TL-SF1048
Switch Chia Tín Hiệu 48 cổng có giá treo 10/100Mbps
- 48 cổng RJ45 10/100M.
- Công nghệ sử dụng năng lượng tiên tiến có thể tiết kiệm đến 50%
- Hỗ trợ MAC address self-learning và auto MDI/MDIX.
- Hộp thép chuẩn 19-inch có giá treo.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Giao diện | 48 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt | Fanless |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Maximum: 9.9W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) | 17.3*7.1*1.7 in. (440*180*44 mm) |
HIỆU SUẤT | |
---|---|
Switching Capacity | 9.6Gbps |
Tốc độ chuyển gói | 7.14Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K |
Công nghệ Xanh | Innovative energy-efficient technology saves power up to 50% |
Phương thức chuyển | Store-and-Forward |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | 48-Port 10/100Mbps Rackmount Switch Power Cord Installation Guide Rackmount Kit Rubber Feet |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™, Windows 7 or Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Operating Humidity: 10%~90% non-condensing; Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |