Màn hình chuyên đồ họa và xử lý hình ảnh 24.1 inch, Adobe RGB BenQ SW240
- 99% Adobe RGB Color Space cùng công nghệ IPS
- 24.1 Inch, độ phân giải 1920x1200
- Hiệu chỉnh phần cứng đem lại độ chính xác trong màu sắc
Thông số kỹ thuật chính
Display (Thông số Hiển thị)
Kích cỡ 24.1
Panel IPS
Backligh Technology LED backlight
Độ phân giải (max.) 1920x1200
Độ sáng 250
Độ tương phản (typ.) 1000:1
Góc nhìn (L/R;U/D) (CR>=10) 178/178
Thời gian phản hồi 5 ms (GtG)
Refresh Rate 60Hz
Tỷ lệ khung hình 16:10
Màu sắc hiển thị 1.07 billion colors
Gam màu 99% AdobeRGB. 100% sRGB. 95% DCI-P3
Vùng hiển thị (mm) 518.4 x 324.0
Độ cao pixel (mm) 0.27
PPI 94
DCR (Tỷ lệ tương phản động) (typ.) 20M:1
Color Bit 10bits
Audio (Thông số Âm thanh) Headphone Jack
Có Monitor (Màn hình)
Màu sản phẩm Xám
Chế độ màu Adobe RGB/ sRGB / Rec 709/ DCI-P3 / B&W / Darkroom/ DICOM /Calibration 1 /Calibration 2 / Calibration 3 / Custom 1 / Custom 2
Chế độ hiển thị Full, Aspect Ratio, , 1:1
Nhiệt độ màu 5000°K / 6500°K/ 9300°K / User Mode
Gamma 1.6 - 2.6
K Locker Có
OSD Language 18 Ngôn ngữ (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol / Polish / Czech / Hungarian / Romanian / Dutch / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese / Arabic/Korean)
HDCP 1.4
Treo tường (VESA Wall Mount) 100x100mm
AMA Có
Sơn màn hình hiển thị Chống chói
Professional (Chuyên nghiệp) 3D-LUT 14bits
Delta E <= 2 (Trung bình)
Hiệu chỉnh phần cứng Có
Color Mode HotKey (Phím nóng chế độ màu) Có
Hỗ trợ định dạng video Có
Chế độ Darkroom Có
Chế độ Đen & Trắng (B&W) Có
Cấp độ màu Đen Có
Báo cáo hiệu chuẩn từ nhà máy Có
Connectivity (Kết nối) DVI
DVI-DL x 1 HDMI
HDMI (v1.4) x 1
DisplayPort (v1.2) x 1
USB 3.0 Hub USB Downstream x 2
USB 3.0 Hub USB Upstream x1
Đầu đọc thẻ SD/MMC type
Hỗ trợ định dạng: SD/SDHC/SDXC/MMC
Điện áp 100~240V
Kích cỡ (HxWxD mm) (Không kèm màn chắn sáng)
Landscape: 428.5-543.51 x 533.2 x 230.71
Pivot: 631.98 x 356.2 x 230.71
Kích cỡ (HxWxD mm) (Không kèm đế) 356.2 x 533.2 x 56.44
Tổng trọng lượng (kg) 9.5
Nghiêng (Lên/Xuống) -5˚ - 20˚
Xoay (Trái/Phải) 45/45
Trục (pivot) 90˚
Điều chỉnh chiều cao (mm) 140mm
Palette Master Element Yes
Energy Star 7.0
Video Signal Data (Dữ liệu tín hiệu video)
Hor. Tần số (KHz) 30~83
Ver. Tần số (Hz): 50~76
Băng thông video (MHZ) 205MHz
Tương thích Windows®
Windows®10, Windows®8.1, Windows®8, Windows®7