DANH MỤC SẢN PHẨM

Màn hình chuyên đồ họa và xử lý hình ảnh 24.1 inch, Adobe RGB BenQ SW240

Thương hiệu: BenQ Mã sản phẩm: MHBEN011
8.900.000₫ 10.990.000₫
-19%
(Tiết kiệm: 2.090.000₫)
(Giá sản phẩm đã bao gồm VAT)

Bảo hành 36 tháng

Liên hệ Call / Zalo / SMS
   0393 068 860   0342 137 999
   0968 717 894    0975 530 691
  Hotline: 024 7306 8860 

🕗 Giờ làm việc: 8h - 17h30 từ thứ 2 đến thứ 7

Địa chỉ: Số 19, Dãy D, Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Đường Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội ( Xem bản đồ)

  • Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 5 triệu đồng
    Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 5 triệu đồng
  • <b>Sản phẩm chính hãng</B></P>Sản phẩm chính hãng  Cam kết bán hàng chính hãng phân phối tại Việt Nam, đền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái
    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm chính hãng Cam kết bán hàng chính hãng phân phối tại Việt Nam, đền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái
  • <b>Mua hàng tiết kiệm</b></p> Giá tốt hơn từ 10% - 30% so với thị trường, thanh toán linh hoạt, trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Mua hàng tiết kiệm

    Giá tốt hơn từ 10% - 30% so với thị trường, thanh toán linh hoạt, trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi trả hàng lên đến 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất
    Đổi trả hàng lên đến 15 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất

TỔNG QUAN SẢN PHẨM

Màn hình chuyên đồ họa và xử lý hình ảnh 24.1 inch, Adobe RGB BenQ SW240

  • 99% Adobe RGB Color Space cùng công nghệ IPS
  • 24.1 Inch, độ phân giải 1920x1200
  • Hiệu chỉnh phần cứng đem lại độ chính xác trong màu sắc

Thông số kỹ thuật chính

Display (Thông số Hiển thị)

Kích cỡ 24.1

Panel IPS

Backligh Technology LED backlight

Độ phân giải (max.) 1920x1200

Độ sáng 250

Độ tương phản (typ.) 1000:1

Góc nhìn (L/R;U/D) (CR>=10) 178/178

Thời gian phản hồi 5 ms (GtG)

Refresh Rate 60Hz

Tỷ lệ khung hình 16:10

Màu sắc hiển thị 1.07 billion colors 

Gam màu 99% AdobeRGB. 100% sRGB. 95% DCI-P3

Vùng hiển thị (mm) 518.4 x 324.0

Độ cao pixel (mm) 0.27

PPI  94

DCR (Tỷ lệ tương phản động) (typ.) 20M:1

Color Bit 10bits

Audio (Thông số Âm thanh) Headphone Jack

Có Monitor (Màn hình)

Màu sản phẩm Xám

Chế độ màu Adobe RGB/ sRGB /  Rec 709/ DCI-P3 / B&W /  Darkroom/ DICOM /Calibration 1 /Calibration 2 / Calibration 3 / Custom 1 / Custom 2

Chế độ hiển  thị  Full, Aspect Ratio, , 1:1

Nhiệt độ màu 5000°K / 6500°K/ 9300°K / User Mode

Gamma 1.6 - 2.6

K Locker Có

OSD Language 18 Ngôn ngữ (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol /  Polish / Czech / Hungarian /  Romanian / Dutch  / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese / Arabic/Korean)

HDCP 1.4

Treo tường (VESA Wall Mount) 100x100mm

AMA Có

Sơn màn hình hiển thị Chống chói

Professional (Chuyên nghiệp) 3D-LUT 14bits 

Delta E <= 2 (Trung bình)

Hiệu chỉnh phần cứng Có

Color Mode HotKey (Phím nóng chế độ màu) Có

Hỗ trợ định dạng video Có

Chế độ Darkroom Có

Chế độ Đen & Trắng (B&W) Có

Cấp độ màu Đen Có

Báo cáo hiệu chuẩn từ nhà máy Có

Connectivity (Kết nối) DVI

DVI-DL x 1 HDMI

HDMI (v1.4) x 1 

DisplayPort (v1.2) x 1

USB 3.0 Hub USB Downstream x 2

USB 3.0 Hub USB Upstream x1

Đầu đọc thẻ SD/MMC type

Hỗ trợ định dạng: SD/SDHC/SDXC/MMC 

Điện áp 100~240V 

Kích cỡ (HxWxD mm) (Không kèm màn chắn sáng)

Landscape: 428.5-543.51 x 533.2 x 230.71

Pivot: 631.98 x 356.2 x 230.71

Kích cỡ (HxWxD mm) (Không kèm đế) 356.2 x 533.2 x 56.44

Tổng trọng lượng (kg) 9.5

Nghiêng (Lên/Xuống) -5˚ - 20˚

Xoay (Trái/Phải) 45/45

Trục (pivot) 90˚

Điều chỉnh chiều cao (mm) 140mm

Palette Master Element Yes

Energy Star 7.0

Video Signal Data (Dữ liệu tín hiệu video)

Hor. Tần số (KHz) 30~83

Ver. Tần số (Hz): 50~76

Băng thông video (MHZ) 205MHz

Tương thích Windows®

Windows®10, Windows®8.1, Windows®8, Windows®7

 

Sản phẩm cùng khoảng giá

SẢN PHẨM ĐÃ XEM