- Tốc Độ Wi-Fi 6 Thế Hệ Tiếp Theo – Tối ưu tốc độ Wi-Fi 6 lên đến 1.8 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz)
- Dung Lượng Nhiều Hơn Gấp 4 Lần – OFDMA và MU-MIMO cho phép truyền tải dữ liệu đồng thời từ một số thiết bị, cải thiện hiệu suất mạng.
- Vùng Phủ Sóng Rộng Hơn, Mạnh Hơn – 4 ăng ten đa hướng độ lợi cao với Beamforming tăng cường kết nối ổn định xuyên suốt căn nhà bạn cho tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ tới từng ngóc ngách.
- Bảo Vệ An Ninh Tổng Thể – WPA3 mới nhất cung cấp bảo mật Wi-Fi được cải thiện
- Kết Nối Dây Gigabit – Tận dụng tối đa quyền truy cập internet của bạn và truyền dữ liệu với tốc độ nhanh chóng để có hiệu suất cao nhất
- Tiết Kiệm Điện Thân Thiện Với Môi Trường – Thời Gian Đánh Thức Mục Tiêu, Target Wake Time (TWT) giảm tiêu thụ điện năng cho các thiết bị di động và IoT của bạn trong quá trình truyền dữ liệu
- Ít Nhiễu Sóng Wi-Fi – Giảm thiểu nhiễu từ các tín hiệu lân cận để cải thiện hiệu quả truyền tải với màu BSS
- Kết Nối Thông Minh – Chọn băng tần khả dụng tốt nhất cho từng thiết bị
- Chế Độ Điểm Truy Cập – Mở rộng mạng có dây thành mạng Wi-Fi
- Chuẩn Wi-Fi
-
Tương thích với tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11ax/ac/a/b/g/n
- Tốc độ Wi-Fi
-
1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
- Độ nhạy thu
-
11g 6Mbps: -96dBm
11g 54Mbps: -78dBm
11n HT40 MCS7:-74dBm
11n HT20 MCS7:-77dBm
11a 6Mbps:-94dBm
11a 54Mbps:-76dBm
11ac VHT20 MCS8:-71dBm
11ac VHT40 MCS8:-68dBm
11ac VHT80 MCS8:-65dBm - Công suất phát
-
2.4 GHz < 20dBm (EIRP)
5 GHz < 23dBm (EIRP) - Bảo mật không dây
-
mã hóa Wi-Fi WPA-PSK / WPA2-PSK/ WPA3
- Tính năng không dây
-
Bật/ Tắt Wi-Fi Radio, WMM
- hông số không dây
- WAN Type
-
IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/L2TP/PPTP
- Management
-
Kiểm Soát Truy Cập
Quản Lý Nội Bộ
Quản Lý Từ Xa - DHCP
-
Máy Chủ, Danh Sách Máy Khách DHCP
- NAT Forwarding
-
Port Forwarding, Port Triggering, UPnP, DMZ
- Firewall Security
-
Tưởng lửa SPI, Liên kết địa chỉ IP và MAC
- Mạng khách
-
Mạng Khách 2.4 GHz, Mạng Khách 5 GHz
- VPN Passthrough
-
Hỗ trợ OpenVPN, PPTP
- Phần mềm
- Kích thước (Dài X Rộng X Cao)
-
8.2 × 6.8 × 1.6 in (208.8 × 171.6 × 41.7 mm)
- Kết nối
-
1 cổng WAN Gigabit + 3 cổng LAN Gigabit.
- Nút nhấn
-
Nút Reset/WPS
- Loại anten
-
4 Ăng Ten Đẳng Hướng Cố Định 5 dBi
- Phần cứng
- Quy cách đóng gói
-
• Router Wi-Fi 6 MR70X AX1800
• Bộ chuyển đổi nguồn
• Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh
• Cáp Ethernet RJ45 - Môi trường
-
• Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
• Độ ẩm hoạt động: 10%~90% Không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% Không ngưng tụ
- Khác