SKC2500M8/250G 250GB / M.2 2280 / 3.500/1.200MB/s / 375k/300k IOPS
- NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 làn
- Mã hóa XTS-AES 256-bit, TCG Opal, eDrive
- 3500MB/giây ghi, 1200MB/giây đọc
- Bao gồm phần mềm nhân bản
- Mã Sản Phẩm: SKC2500M8/250G
Ổ SSD KC2500 NVMe PCIedành cho máy tính để bàn, máy trạm và máy tính hiệu năng cao
Ổ SSD PCIe NVMe KC2500 của Kingston mang lại hiệu năng mạnh mẽ vì sử dụng bộ điều khiển Gen 3.0 x 4 mới nhất và NAND TLC 3D 96 lớp. Với tốc độ đọc/ghi lên đến 3.500/2.900MB/giây, KC2500 cho độ bền xuất sắc và nâng cao hiệu suất công việc trên máy bàn, máy trạm và các hệ thống điện toán hiệu năng cao (HPC). Thiết kế M.2 nhỏ gọn linh hoạt hơn, tăng dung lượng lưu trữ và tiết kiệm không gian.
Có các mức dung lượng từ 250GB-2TB Có các mức dung lượng từ 250GB-2TB** để đáp ứng nhu cầu của hệ thống. KC2500 là ổ tự mã hóa hỗ trợ bảo vệ dữ liệu toàn vẹn sử dụng mã hóa 256-bit XTS-AES dựa trên phần cứng và cho phép sử dụng các giải pháp quản lý bảo mật TCG Opal 2.0 của các nhà sản xuất phần mềm độc lập như Symantec™ McAfee™, WinMagic® và các công ty khác. KC2500 cũng tích hợp Microsoft eDrive, một tiêu chuẩn lưu trữ bảo mật để dùng với BitLocker.
-
Hiệu năng NVMe PCIe cao đến khó tin
-
Hỗ trợ bộ bảo mật toàn diện (TCG Opal 2.0, XTS-AES 256-bit, eDrive)
-
Lý tưởng cho máy bàn, máy trạm và các hệ thống điện toán hiệu năng cao (HPC)
-
Hỗ trợ nâng cấp PC của bạn với dung lượng lên đến 2TB
Tính năng chính
-
Hiệu năng NVMe PCIe cao đến khó tin
Sử dụng bộ điều khiển Gen 3.0 x 4 mới nhất để đạt tốc độ lên đến 3.500/2.900MB/giây
-
Hỗ trợ bộ bảo mật toàn diện
Bảo vệ và bảo mật dữ liệu của bạn với ổ tự mã hóa của Kingston
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ | M.2 2280 |
Giao tiếp | NVMe™ PCIe Gen 3.0 x 4 làn |
Dung lượng | 250GB, 500GB, 1TB, 2TB |
Bộ điều khiển | SMI 2262EN |
NAND | TLC 3D 96 lớp |
Mã hóa | XTS-AES 256 bit |
Đọc/ghi tuần tự | 250GB – lên đến 3.500/1.200MB/giây 500GB – lên đến 3.500/2.500MB/giây 1TB – lên đến 3.500/2.900MB/giây 2TB – lên đến 3.500/2.900MB/giây |
Đọc/ghi 4K ngẫu nhiên | 250GB – lên đến 375.000/300.000 IOPS 500GB – lên đến 375.000/300.000 IOPS 1TB – lên đến 375.000/300.000 IOPS 2TB – lên đến 375.000/300.000 IOPS |
Tổng số byte được ghi (TBW) | 250GB – 150TBW 500GB – 300TBW 1TB – 600TBW 2TB – 1,2PBW |
Tiêu thụ điện năng | 0,003W Nghỉ / 0,2W TB / 2,1W (MAX) Đọc / 7W (MAX) Ghi |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
Kích thước | 80mm x 22mm x 3,5mm |
Trọng lượng | 250GB – 8g 500GB – 10g 1TB – 10g 2TB – 11g |
Độ rung hoạt động | 2,17G Tối đa (7-800Hz) |
Độ rung khi không hoạt động | 20G Tối đa (20-1000Hz) |
MTBF | 2.000.000 |
Bảo hành/hỗ trợ | Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |