DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in đa chức năng HP LaserJet M438dn (8AF44A)

Thương hiệu: HP Mã sản phẩm: PRTHP009
15.990.000₫ 18.000.000₫
-11%
(Tiết kiệm: 2.010.000₫)
(Giá sản phẩm đã bao gồm VAT)

Bảo hành: CHÍNH HÃNG 12 tháng tại CANON VIỆT NAM - Sản phẩm không áp dụng chính sách đổi trả

Liên hệ Call / Zalo / SMS
Ms Lánh 0393.068.860 Ms Hiền 0333.068.860
Mr Huy 0968.717.894 Mr Đức 0342.137.999
Hotline: 024 7306 8860

🕗 Giờ làm việc: 8h - 17h30 từ thứ 2 đến thứ 7

Địa chỉ: Số 19, Dãy D, Khu đấu giá Ngô Thì Nhậm, Đường Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội ( Xem bản đồ)

  • Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 5 triệu đồng
    Giao hàng nhanh, được xem hàng trước khi thanh toán, miễn phí từ 5 triệu đồng
  • <b>Sản phẩm chính hãng</B></P>Sản phẩm chính hãng  Cam kết bán hàng chính hãng phân phối tại Việt Nam, đền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái
    Sản phẩm chính hãng

    Sản phẩm chính hãng Cam kết bán hàng chính hãng phân phối tại Việt Nam, đền gấp 10 lần nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái
  • <b>Mua hàng tiết kiệm</b></p> Giá tốt hơn từ 10% - 30% so với thị trường, thanh toán linh hoạt, trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Mua hàng tiết kiệm

    Giá tốt hơn từ 10% - 30% so với thị trường, thanh toán linh hoạt, trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
  • Đổi mới trong vòng 07 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)
    Đổi mới trong vòng 07 ngày nếu có lỗi do nhà sản xuất (chi tiết xem tại mục chính sách đổi trả)

TỔNG QUAN SẢN PHẨM

  • Thông số kỹ thuật chi tiết Máy in đa chức năng HP LaserJet M438dn (8AF44A)

    Mô tả chi tiết

    Hãng sản xuất

    HP

    Chủng loại

    HP LaserJet M438dn (8AF44A)

    Loại máy

    In, Sao chép, Quét

    Khổ giấy

    A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm

    Bộ nhớ

    512 MB

    Hiển thị LCD

     

    Tốc độ

    Tốc độ in màu đen (ISO, A4)Lên đến 22 trang/phút Tốc độ in đen (bình thường, A3)Tối đa 12 ppm Tốc độ in hai mặt (A4)Lên đến 11 trang/phút

    In đảo mặt

    Tự động (tiêu chuẩn)

    Độ phân giải

    Lên đến 1200 x 1200 dpi

    In màu

     

    Cổng giao tiếp

    Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX

    Hộp mực thay thế

    Hộp mực HP 335A LaserJet chính hãng (năng suất ~7.400 trang ISO*) W1335A, Hộp mực HP 335X LaserJet màu đen năng suất cao chính hãng (năng suất ~13.700 trang ISO*) W1335X, Trống tạo ảnh HP 57A LaserJet chính hãng (năng suất ~80.000 trang) CF257A

    Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị

    2000 đến 5000

    Sao chép

    Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4)Lên đến 22 bản sao/phút Độ phân giải bản sao (văn bản đen)Lên tới 600 x 600 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao25 đến 400% Bản sao, tối đaLên đến 999 bản sao Thiết lập máy photocopy600 x 600 dpi x 2 bit; Các cài đặt nội dung bản gốc: Văn bản, Văn bản/Ảnh, Ảnh, Bản đồ; Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 đến 400%; Cài đặt số lượng bản sao: 1 đến 999; Điều chỉnh độ đậm: 11 mức (Nhạt, Bình thường, Đậm); Sắp xếp trang in: Có (Hạn chế); In nhiều trang trên một tờ; A3: 2/4/8/16 trang; A4: 2/4/8 trang

    Quét

    Loại máy chụp quétMặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quétPDF, JPEG, TIFF Độ phân giải chụp quét, quang họcLên tới 600 dpi Độ sâu bít24-bit Kích cỡ bản chụp quét, tối đa297 x 432 mm Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩnScan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS Định dạng Tệp Được hỗ trợPDF; JPEG; TIFF Tốc độ chụp quét (bình thường, A4)Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)

    FAX

     

    Khay giấy

    Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ

    Hệ điều hành tương thích

    Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 187

    Kích thước

    Kích thước tối thiểu (R x S x C)560 x 540 x 417 mm Kích thước tối đa (R x S x C)960 mm x 1090 mm x 933 mm

    Trọng lượng

    25,4 kg (bao gồm cả mực in)

Sản phẩm cùng khoảng giá

SẢN PHẨM ĐÃ XEM